Translation meaning & definition of the word "angler" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "angler" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Angler
[Angler]/æŋglər/
noun
1. A scheming person
- Someone who schemes to gain an advantage
- synonym:
- angler
1. Một người mưu mô
- Ai đó có kế hoạch để đạt được một lợi thế
- từ đồng nghĩa:
- câu cá
2. A fisherman who uses a hook and line
- synonym:
- angler ,
- troller
2. Một ngư dân sử dụng móc và dây chuyền
- từ đồng nghĩa:
- câu cá ,
- xe đẩy
3. Fishes having large mouths with a wormlike filament attached for luring prey
- synonym:
- goosefish ,
- angler ,
- anglerfish ,
- angler fish ,
- monkfish ,
- lotte ,
- allmouth ,
- Lophius Americanus
3. Cá có miệng lớn với một sợi giống như sâu được gắn vào để dụ con mồi
- từ đồng nghĩa:
- cá ngỗng ,
- câu cá ,
- cá câu cá ,
- cá monkfish ,
- lotte ,
- allmouth ,
- Lophius Americanus
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English