Translation meaning & definition of the word "angelica" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "angelica" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Angelica
[Thiên thần]/ænʤɛlɪkə/
noun
1. Any of various tall and stout herbs of the genus angelica having pinnately compound leaves and small white or greenish flowers in compound umbels
- synonym:
- angelica ,
- angelique
1. Bất kỳ loại thảo mộc cao và mập mạp nào thuộc chi angelica đều có lá hợp chất và hoa nhỏ màu trắng hoặc xanh lục trong rốn hợp chất
- từ đồng nghĩa:
- thiên thần ,
- angelique
2. Candied stalks of the angelica plant
- synonym:
- angelica
2. Thân cây kẹo của cây bạch chỉ
- từ đồng nghĩa:
- thiên thần
3. Aromatic stems or leaves or roots of angelica archangelica
- synonym:
- angelica
3. Thân hoặc lá thơm hoặc rễ của angelica archangelica
- từ đồng nghĩa:
- thiên thần
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English