Translation meaning & definition of the word "angel" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "thiên thần" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Angel
[Thiên thần]/enʤəl/
noun
1. Spiritual being attendant upon god
- synonym:
- angel
1. Tiếp viên tinh thần trên thiên chúa
- từ đồng nghĩa:
- thiên thần
2. Person of exceptional holiness
- synonym:
- saint ,
- holy man ,
- holy person ,
- angel
2. Người có sự thánh thiện đặc biệt
- từ đồng nghĩa:
- thánh ,
- người đàn ông thánh thiện ,
- người thánh ,
- thiên thần
3. Invests in a theatrical production
- synonym:
- angel ,
- backer
3. Đầu tư vào sản xuất sân khấu
- từ đồng nghĩa:
- thiên thần ,
- người ủng hộ
4. The highest waterfall
- Has more than one leap
- Flow varies seasonally
- synonym:
- Angel ,
- Angel Falls
4. Thác nước cao nhất
- Có nhiều hơn một bước nhảy vọt
- Dòng chảy thay đổi theo mùa
- từ đồng nghĩa:
- Thiên thần ,
- Thác thiên thần
Examples of using
Angela is not an angel.
Angela không phải là một thiên thần.
Tom is an angel.
Tom là một thiên thần.
You are my angel.
Bạn là thiên thần của tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English