Translation meaning & definition of the word "ample" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ample" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ample
[Ample]/æmpəl/
adjective
1. More than enough in size or scope or capacity
- "Had ample food for the party"
- "An ample supply"
- synonym:
- ample
1. Quá đủ về kích thước hoặc phạm vi hoặc công suất
- "Có nhiều thức ăn cho bữa tiệc"
- "Một nguồn cung dồi dào"
- từ đồng nghĩa:
- rộng rãi
2. Affording an abundant supply
- "Had ample food for the party"
- "Copious provisions"
- "Food is plentiful"
- "A plenteous grape harvest"
- "A rich supply"
- synonym:
- ample ,
- copious ,
- plenteous ,
- plentiful ,
- rich
2. Cung cấp dồi dào
- "Có nhiều thức ăn cho bữa tiệc"
- "Quy định rộng rãi"
- "Thức ăn rất phong phú"
- "Một vụ thu hoạch nho đáng sợ"
- "Một nguồn cung phong phú"
- từ đồng nghĩa:
- rộng rãi ,
- nhiều ,
- sự công bình ,
- dồi dào ,
- giàu
3. Fairly large
- "A sizable fortune"
- "An ample waistline"
- "Of ample proportions"
- synonym:
- ample ,
- sizable ,
- sizeable
3. Khá lớn
- "Một gia tài khá lớn"
- "Một vòng eo rộng rãi"
- "Của tỷ lệ phong phú"
- từ đồng nghĩa:
- rộng rãi ,
- khá lớn ,
- kích thước
Examples of using
Why do you keep saying there's ample time?
Tại sao bạn cứ nói có nhiều thời gian?
This blog post gives us ample information on just how delusional the recording industry really is, and shows why they must be stopped.
Bài đăng trên blog này cung cấp cho chúng tôi thông tin phong phú về việc ngành công nghiệp ghi âm thực sự ảo tưởng như thế nào và cho thấy lý do tại sao chúng phải được dừng lại.
There is ample scope for improvement.
Có phạm vi rộng để cải thiện.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English