Translation meaning & definition of the word "amok" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "amok" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Amok
[Amok]/əmək/
adjective
1. Frenzied as if possessed by a demon
- "The soldier was completely amuck"
- "Berserk with grief"
- "A berserk worker smashing windows"
- synonym:
- amuck ,
- amok ,
- berserk ,
- demoniac ,
- demoniacal ,
- possessed(p)
1. Điên cuồng như thể bị quỷ ám
- "Người lính đã hoàn toàn kinh ngạc"
- "Berserk với đau buồn"
- "Một công nhân điên cuồng đập vỡ cửa sổ"
- từ đồng nghĩa:
- amuck ,
- amok ,
- điên cuồng ,
- quỷ ,
- sở hữu (p)
adverb
1. Wildly
- Without self-control
- "When the restaurant caught fire the patrons ran amuck, blocking the exit"
- synonym:
- amok ,
- amuck
1. Điên cuồng
- Không tự chủ
- "Khi nhà hàng bốc cháy, những người bảo trợ chạy điên cuồng, chặn lối ra"
- từ đồng nghĩa:
- amok ,
- amuck
2. In a murderous frenzy
- "Rioters running amuck and throwing sticks and bottles and stones"
- synonym:
- amok ,
- amuck ,
- murderously
2. Trong một vụ giết người điên cuồng
- "Những kẻ bạo loạn chạy điên cuồng và ném gậy và chai và đá"
- từ đồng nghĩa:
- amok ,
- amuck ,
- giết người
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English