Translation meaning & definition of the word "amnesty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ân xá" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Amnesty
[Ân xá]/æmnəsti/
noun
1. A period during which offenders are exempt from punishment
- synonym:
- amnesty
1. Một khoảng thời gian mà những người phạm tội được miễn hình phạt
- từ đồng nghĩa:
- ân xá
2. A warrant granting release from punishment for an offense
- synonym:
- pardon ,
- amnesty
2. Một lệnh bảo đảm phát hành từ hình phạt cho một hành vi phạm tội
- từ đồng nghĩa:
- ân xá
3. The formal act of liberating someone
- synonym:
- amnesty ,
- pardon ,
- free pardon
3. Hành động chính thức giải phóng ai đó
- từ đồng nghĩa:
- ân xá ,
- ân xá miễn phí
verb
1. Grant a pardon to (a group of people)
- synonym:
- amnesty
1. Ân xá cho (một nhóm người)
- từ đồng nghĩa:
- ân xá
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English