Translation meaning & definition of the word "amiable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khả thi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Amiable
[Đáng tin cậy]/emiəbəl/
adjective
1. Disposed to please
- "An amiable villain with a cocky sidelong grin"- hal hinson
- synonym:
- amiable ,
- good-humored ,
- good-humoured
1. Làm ơn
- "Một nhân vật phản diện đáng yêu với nụ cười tự mãn" - hal hinson
- từ đồng nghĩa:
- đáng tin cậy ,
- hài hước
2. Diffusing warmth and friendliness
- "An affable smile"
- "An amiable gathering"
- "Cordial relations"
- "A cordial greeting"
- "A genial host"
- synonym:
- affable ,
- amiable ,
- cordial ,
- genial
2. Sự ấm áp và thân thiện
- "Một nụ cười đáng yêu"
- "Một tập hợp đáng yêu"
- "Quan hệ thân mật"
- "Một lời chào thân ái"
- "Một vật chủ thể loại"
- từ đồng nghĩa:
- đáng yêu ,
- đáng tin cậy ,
- thân mật ,
- thể loại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English