Translation meaning & definition of the word "amendment" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sửa đổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Amendment
[Sửa đổi]/əmɛndmənt/
noun
1. The act of amending or correcting
- synonym:
- amendment
1. Hành vi sửa đổi hoặc sửa chữa
- từ đồng nghĩa:
- sửa đổi
2. A statement that is added to or revises or improves a proposal or document (a bill or constitution etc.)
- synonym:
- amendment
2. Một tuyên bố được thêm vào hoặc sửa đổi hoặc cải thiện một đề xuất hoặc tài liệu (một dự luật hoặc hiến pháp, vv)
- từ đồng nghĩa:
- sửa đổi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English