Translation meaning & definition of the word "ambulance" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "xe cứu thương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ambulance
[Xe cứu thương]/æmbjələns/
noun
1. A vehicle that takes people to and from hospitals
- synonym:
- ambulance
1. Một chiếc xe đưa mọi người đến và đi từ bệnh viện
- từ đồng nghĩa:
- xe cứu thương
Examples of using
Let's call for the ambulance.
Hãy gọi xe cứu thương.
He's hurt! Call an ambulance!
Anh đau lắm! Gọi xe cứu thương!
I'll call an ambulance.
Tôi sẽ gọi xe cứu thương.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English