Translation meaning & definition of the word "ambition" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "tham vọng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ambition
[Tham vọng]/æmbɪʃən/
noun
1. A cherished desire
- "His ambition is to own his own business"
- synonym:
- ambition ,
- aspiration ,
- dream
1. Một khát khao ấp ủ
- "Tham vọng của anh ấy là sở hữu doanh nghiệp của riêng mình"
- từ đồng nghĩa:
- tham vọng ,
- khát vọng ,
- giấc mơ
2. A strong drive for success
- synonym:
- ambition ,
- ambitiousness
2. Một động lực mạnh mẽ để thành công
- từ đồng nghĩa:
- tham vọng
verb
1. Have as one's ambition
- synonym:
- ambition
1. Có tham vọng của một người
- từ đồng nghĩa:
- tham vọng
Examples of using
That's my most secret ambition!
Đó là tham vọng bí mật nhất của tôi!
Tom has no ambition.
Tom không có tham vọng.
My greatest ambition is to be an opera singer.
Tham vọng lớn nhất của tôi là trở thành một ca sĩ opera.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English