Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "amber" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "amber" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Amber

[Hổ phách]
/æmbər/

noun

1. A deep yellow color

  • "An amber light illuminated the room"
  • "He admired the gold of her hair"
    synonym:
  • amber
  • ,
  • gold

1. Một màu vàng đậm

  • "Một ánh sáng màu hổ phách chiếu sáng căn phòng"
  • "Anh ngưỡng mộ vàng tóc của cô"
    từ đồng nghĩa:
  • hổ phách
  • ,
  • vàng

2. A hard yellowish to brownish translucent fossil resin

  • Used for jewelry
    synonym:
  • amber

2. Một loại nhựa hóa thạch mờ màu vàng đến nâu cứng

  • Dùng làm đồ trang sức
    từ đồng nghĩa:
  • hổ phách

adjective

1. Of a medium to dark brownish yellow color

    synonym:
  • amber
  • ,
  • brownish-yellow
  • ,
  • yellow-brown

1. Có màu vàng trung bình đến nâu sẫm

    từ đồng nghĩa:
  • hổ phách
  • ,
  • vàng nâu
  • ,
  • nâu vàng

Examples of using

Transcending time, the insects of ages gone past dance livelily in amber.
Thời gian tăng dần, những con côn trùng ở độ tuổi đã nhảy múa sống động trong hổ phách.