Translation meaning & definition of the word "ambassador" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đại sứ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ambassador
[Đại sứ]/æmbæsədər/
noun
1. A diplomat of the highest rank
- Accredited as representative from one country to another
- synonym:
- ambassador ,
- embassador
1. Một nhà ngoại giao có thứ hạng cao nhất
- Được công nhận là đại diện từ nước này sang nước khác
- từ đồng nghĩa:
- đại sứ
2. An informal representative
- "An ambassador of good will"
- synonym:
- ambassador
2. Một đại diện không chính thức
- "Một đại sứ thiện chí"
- từ đồng nghĩa:
- đại sứ
Examples of using
The ambassador was recalled.
Đại sứ đã bị thu hồi.
The ambassador returned.
Đại sứ trở về.
The ambassador was recalled from Warsaw.
Đại sứ đã được triệu hồi từ Warsaw.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English