Translation meaning & definition of the word "amazingly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tuyệt vời" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Amazingly
[Thật đáng kinh ngạc]/əmezɪŋli/
adverb
1. In an amazing manner
- To everyone's surprise
- "Amazingly, he finished medical school in three years"
- synonym:
- amazingly ,
- surprisingly ,
- astonishingly
1. Một cách tuyệt vời
- Làm mọi người ngạc nhiên
- "Thật đáng ngạc nhiên, anh ấy đã học xong trường y trong ba năm"
- từ đồng nghĩa:
- đáng kinh ngạc ,
- đáng ngạc nhiên
Examples of using
The bird flies amazingly quickly.
Con chim bay nhanh đáng kinh ngạc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English