Translation meaning & definition of the word "amazing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tuyệt vời" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Amazing
[Kinh ngạc]/əmezɪŋ/
adjective
1. Surprising greatly
- "She does an amazing amount of work"
- "The dog was capable of astonishing tricks"
- synonym:
- amazing ,
- astonishing
1. Đáng ngạc nhiên
- "Cô ấy làm một số lượng lớn công việc"
- "Con chó có khả năng thủ đoạn đáng kinh ngạc"
- từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời ,
- đáng kinh ngạc
2. Inspiring awe or admiration or wonder
- "New york is an amazing city"
- "The grand canyon is an awe-inspiring sight"
- "The awesome complexity of the universe"
- "This sea, whose gently awful stirrings seem to speak of some hidden soul beneath"- melville
- "Westminster hall's awing majesty, so vast, so high, so silent"
- synonym:
- amazing ,
- awe-inspiring ,
- awesome ,
- awful ,
- awing
2. Truyền cảm hứng hoặc ngưỡng mộ hoặc tự hỏi
- "New york là một thành phố tuyệt vời"
- "Grand canyon là một cảnh tượng đầy cảm hứng"
- "Sự phức tạp tuyệt vời của vũ trụ"
- "Biển này, nơi có những sự khuấy động khủng khiếp nhẹ nhàng dường như nói về một linh hồn ẩn giấu bên dưới" - melville
- "Sự uy nghi khủng khiếp của westminster hall, rất rộng lớn, rất cao, rất im lặng"
- từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời ,
- cảm hứng ,
- khủng khiếp ,
- thức tỉnh
Examples of using
The most amazing thing happened this afternoon.
Điều tuyệt vời nhất đã xảy ra chiều nay.
I think you're amazing.
Tôi nghĩ bạn thật tuyệt vời.
It was amazing.
Thật tuyệt vời.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English