Translation meaning & definition of the word "amazement" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngạc nhiên" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Amazement
[Kinh ngạc]/əmezmənt/
noun
1. The feeling that accompanies something extremely surprising
- "He looked at me in astonishment"
- synonym:
- astonishment ,
- amazement
1. Cảm giác đi kèm với một cái gì đó cực kỳ đáng ngạc nhiên
- "Anh ấy nhìn tôi ngạc nhiên"
- từ đồng nghĩa:
- kinh ngạc
Examples of using
She simply stared at me in amazement and went away without saying a word.
Cô ấy chỉ đơn giản nhìn chằm chằm vào tôi trong sự kinh ngạc và đi mà không nói một lời.
To his amazement, the door opened all by itself.
Trước sự kinh ngạc của anh, cánh cửa tự mở ra.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English