Translation meaning & definition of the word "amateur" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nghiệp dư" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Amateur
[Nghiệp dư]/æmətər/
noun
1. Someone who pursues a study or sport as a pastime
- synonym:
- amateur
1. Ai đó theo đuổi một nghiên cứu hoặc thể thao như một trò tiêu khiển
- từ đồng nghĩa:
- nghiệp dư
2. An athlete who does not play for pay
- synonym:
- amateur
2. Một vận động viên không chơi để trả tiền
- từ đồng nghĩa:
- nghiệp dư
adjective
1. Engaged in as a pastime
- "An amateur painter"
- "Gained valuable experience in amateur theatricals"
- "Recreational golfers"
- "Reading matter that is both recreational and mentally stimulating"
- "Unpaid extras in the documentary"
- synonym:
- amateur ,
- recreational ,
- unpaid
1. Tham gia như một trò tiêu khiển
- "Một họa sĩ nghiệp dư"
- "Có được kinh nghiệm quý báu trong sân khấu nghiệp dư"
- "Tay golf giải trí"
- "Đọc vấn đề vừa giải trí vừa kích thích tinh thần"
- "Phần bổ sung không trả tiền trong phim tài liệu"
- từ đồng nghĩa:
- nghiệp dư ,
- giải trí ,
- chưa thanh toán
2. Lacking professional skill or expertise
- "A very amateurish job"
- "Inexpert but conscientious efforts"
- "An unskilled painting"
- synonym:
- amateurish ,
- amateur ,
- inexpert ,
- unskilled
2. Thiếu kỹ năng chuyên môn hoặc chuyên môn
- "Một công việc rất nghiệp dư"
- "Những nỗ lực không khoan nhượng nhưng có lương tâm"
- "Một bức tranh không có kỹ năng"
- từ đồng nghĩa:
- nghiệp dư ,
- thiếu kinh nghiệm ,
- không có kỹ năng
Examples of using
He's just an amateur.
Anh ta chỉ là một kẻ nghiệp dư.
He is an amateur gardener, but his flowers are beautiful.
Anh ấy là một người làm vườn nghiệp dư, nhưng hoa của anh ấy rất đẹp.
You are a professional, but I am an amateur.
Bạn là một người chuyên nghiệp, nhưng tôi là một người nghiệp dư.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English