Translation meaning & definition of the word "amass" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "amass" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Amass
[Amass]/əmæs/
verb
1. Collect or gather
- "Journals are accumulating in my office"
- "The work keeps piling up"
- synonym:
- accumulate ,
- cumulate ,
- conglomerate ,
- pile up ,
- gather ,
- amass
1. Thu thập hoặc thu thập
- "Tạp chí đang tích lũy trong văn phòng của tôi"
- "Công việc tiếp tục chồng chất"
- từ đồng nghĩa:
- tích lũy ,
- tập đoàn ,
- chất đống ,
- tập hợp
2. Get or gather together
- "I am accumulating evidence for the man's unfaithfulness to his wife"
- "She is amassing a lot of data for her thesis"
- "She rolled up a small fortune"
- synonym:
- roll up ,
- collect ,
- accumulate ,
- pile up ,
- amass ,
- compile ,
- hoard
2. Tập hợp lại với nhau
- "Tôi đang tích lũy bằng chứng cho sự không chung thủy của người đàn ông với vợ"
- "Cô ấy đang tích lũy rất nhiều dữ liệu cho luận án của mình"
- "Cô ấy đã cuộn lên một gia tài nhỏ"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn lên ,
- thu thập ,
- tích lũy ,
- chất đống ,
- biên dịch ,
- tích trữ
Examples of using
Her ability to amass a fortune is due to luck and hard work.
Khả năng tích lũy tài sản của cô là nhờ may mắn và làm việc chăm chỉ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English