Translation meaning & definition of the word "am" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "am" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Am
[Tôi]/æm/
noun
1. A radioactive transuranic metallic element
- Discovered by bombarding uranium with helium atoms
- synonym:
- americium ,
- Am ,
- atomic number 95
1. Một nguyên tố kim loại xuyên phóng xạ
- Được phát hiện bằng cách bắn phá uranium với các nguyên tử helium
- từ đồng nghĩa:
- mỹ ,
- Tôi ,
- số nguyên tử 95
2. A master's degree in arts and sciences
- synonym:
- Master of Arts ,
- MA ,
- Artium Magister ,
- AM
2. Bằng thạc sĩ nghệ thuật và khoa học
- từ đồng nghĩa:
- Thạc sĩ nghệ thuật ,
- MA ,
- Magister ,
- LÀ
3. Modulation of the amplitude of the (radio) carrier wave
- synonym:
- amplitude modulation ,
- AM
3. Điều chế biên độ của sóng mang (radio)
- từ đồng nghĩa:
- điều chế biên độ ,
- LÀ
Examples of using
I am in Russia.
Tôi đang ở Nga.
I am as much in love as on the first day.
Tôi yêu nhiều như ngày đầu tiên.
I am fully aware of Tom's activities.
Tôi hoàn toàn biết về các hoạt động của Tom.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English