Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "also" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cũng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Also

[Cũng vậy]
/ɔlsoʊ/

adverb

1. In addition

  • "He has a mercedes, too"
    synonym:
  • besides
  • ,
  • too
  • ,
  • also
  • ,
  • likewise
  • ,
  • as well

1. Ngoài ra

  • "Anh ấy cũng có một chiếc mercedes"
    từ đồng nghĩa:
  • ngoài ra
  • ,
  • quá
  • ,
  • cũng cũng cũng
  • ,
  • tương tự như vậy
  • ,
  • cũng như

Examples of using

Bending the cable too tightly can also adversely affect the signal quality.
Uốn cáp quá chặt cũng có thể ảnh hưởng xấu đến chất lượng tín hiệu.
Rats also have a function. They help to clean the pipes.
Chuột cũng có chức năng. Họ giúp làm sạch các đường ống.
You got that right! This quiet little forest you chose to compose your doctorate is also the vacation home of a ruthless and power-hungry Satanist!
Bạn đã đúng! Khu rừng nhỏ yên tĩnh mà bạn chọn để sáng tác tiến sĩ cũng là ngôi nhà nghỉ mát của một Satanist tàn nhẫn và đói khát quyền lực!