Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "alright" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa từ "alright" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Alright

[Được rồi]
/ɔlraɪt/

adjective

1. Nonstandard usage

    synonym:
  • alright

1. Cách sử dụng không chuẩn

    từ đồng nghĩa:
  • được rồi

adverb

1. Without doubt (used to reinforce an assertion)

  • "It's expensive all right"
    synonym:
  • all right
  • ,
  • alright

1. Không còn nghi ngờ gì nữa (được sử dụng để củng cố một khẳng định)

  • "Nó đắt tiền được rồi"
    từ đồng nghĩa:
  • được rồi

2. An expression of agreement normally occurring at the beginning of a sentence

    synonym:
  • very well
  • ,
  • fine
  • ,
  • alright
  • ,
  • all right
  • ,
  • OK

2. Một biểu hiện của sự đồng ý thường xảy ra ở đầu câu

    từ đồng nghĩa:
  • rất tốt
  • ,
  • tốt thôi
  • ,
  • được rồi

3. In a satisfactory or adequate manner

  • "She'll do okay on her own"
  • "Held up all right under pressure"
  • (`alright' is a nonstandard variant of `all right')
    synonym:
  • okay
  • ,
  • O.K.
  • ,
  • all right
  • ,
  • alright

3. Một cách thỏa đáng hoặc đầy đủ

  • "Cô ấy sẽ tự mình làm được"
  • "Được giữ vững dưới áp lực"
  • (`alright' là một biến thể không chuẩn của `all right')
    từ đồng nghĩa:
  • được rồi
  • ,
  • ĐƯỢC RỒI.

Examples of using

Don't worry, mom. I'll be alright!
Đừng lo, mẹ à. Tôi sẽ ổn thôi!
Tom will be alright.
Tom sẽ ổn thôi.
That's alright.
Không sao đâu.