Translation meaning & definition of the word "alongside" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cùng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Alongside
[Bên cạnh]/əlɔŋsaɪd/
adverb
1. Side by side
- "Anchored close aboard another ship"
- synonym:
- aboard ,
- alongside
1. Cạnh nhau
- "Neo gần trên một con tàu khác"
- từ đồng nghĩa:
- trên tàu ,
- cùng với
Examples of using
Houses were lined up alongside the highway.
Những ngôi nhà được xếp hàng dọc theo đường cao tốc.
Houses were lined up alongside the highway.
Những ngôi nhà được xếp hàng dọc theo đường cao tốc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English