Translation meaning & definition of the word "almighty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "toàn năng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Almighty
[Toàn năng]/ɔlmaɪti/
noun
1. Terms referring to the judeo-christian god
- synonym:
- Godhead ,
- Lord ,
- Creator ,
- Maker ,
- Divine ,
- God Almighty ,
- Almighty ,
- Jehovah
1. Các thuật ngữ đề cập đến thiên chúa judeo-christian
- từ đồng nghĩa:
- Thần ,
- Chúa tể ,
- Người tạo ra ,
- Nhà sản xuất ,
- Thần thánh ,
- Thiên Chúa toàn năng ,
- Toàn năng ,
- Đức Giê-hô-va
adjective
1. Having unlimited power
- synonym:
- almighty ,
- all-powerful ,
- omnipotent
1. Có sức mạnh vô hạn
- từ đồng nghĩa:
- toàn năng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English