Translation meaning & definition of the word "ally" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồng minh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ally
[Đồng minh]/ælaɪ/
noun
1. A friendly nation
- synonym:
- ally
1. Một quốc gia thân thiện
- từ đồng nghĩa:
- đồng minh
2. An associate who provides cooperation or assistance
- "He's a good ally in fight"
- synonym:
- ally ,
- friend
2. Một cộng sự cung cấp hợp tác hoặc hỗ trợ
- "Anh ấy là một đồng minh tốt trong chiến đấu"
- từ đồng nghĩa:
- đồng minh ,
- bạn
verb
1. Become an ally or associate, as by a treaty or marriage
- "He allied himself with the communists"
- synonym:
- ally
1. Trở thành đồng minh hoặc cộng sự, như một hiệp ước hoặc hôn nhân
- "Ông ấy đã liên minh với cộng sản"
- từ đồng nghĩa:
- đồng minh
Examples of using
Germany was once an ally of Italy.
Đức đã từng là đồng minh của Ý.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English