Translation meaning & definition of the word "alliteration" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "liên kết" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Alliteration
[Phân bổ]/əlɪtəreʃən/
noun
1. Use of the same consonant at the beginning of each stressed syllable in a line of verse
- "Around the rock the ragged rascal ran"
- synonym:
- alliteration ,
- initial rhyme ,
- beginning rhyme ,
- head rhyme
1. Sử dụng cùng một phụ âm ở đầu mỗi âm tiết nhấn mạnh trong một dòng thơ
- "Xung quanh tảng đá kẻ bất lương rách rưới chạy"
- từ đồng nghĩa:
- ám chỉ ,
- vần ban đầu ,
- bắt đầu vần ,
- vần đầu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English