Translation meaning & definition of the word "allies" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồng minh" sang tiếng Việt
Allies
[Đồng minh]noun
1. The alliance of nations that fought the axis in world war ii and which (with subsequent additions) signed the charter of the united nations in 1945
- synonym:
- Allies
1. Liên minh của các quốc gia đã chiến đấu với phe trục trong thế chiến ii và (với những bổ sung tiếp theo) đã ký kết điều lệ của liên hợp quốc vào năm 1945
- từ đồng nghĩa:
- Đồng minh
2. In world war i the alliance of great britain and france and russia and all the other nations that became allied with them in opposing the central powers
- synonym:
- Allies
2. Trong thế chiến i, liên minh của anh và pháp và nga và tất cả các quốc gia khác đã liên minh với họ trong việc chống lại các cường quốc trung ương
- từ đồng nghĩa:
- Đồng minh
3. An alliance of nations joining together to fight a common enemy
- synonym:
- allies
3. Một liên minh của các quốc gia cùng nhau chiến đấu với một kẻ thù chung
- từ đồng nghĩa:
- đồng minh