Translation meaning & definition of the word "allied" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồng minh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Allied
[Đồng minh]/əlaɪd/
adjective
1. Related by common characteristics or ancestry
- "Allied species"
- "Allied studies"
- synonym:
- allied
1. Liên quan bởi các đặc điểm chung hoặc tổ tiên
- "Loài đồng minh"
- "Nghiên cứu đồng minh"
- từ đồng nghĩa:
- đồng minh
2. Of or relating to or denoting the allies in world war ii
- "An allied victory"
- "The allied armies"
- synonym:
- Allied
2. Hoặc liên quan đến hoặc biểu thị các đồng minh trong thế chiến ii
- "Một chiến thắng của quân đồng minh"
- "Quân đội đồng minh"
- từ đồng nghĩa:
- Đồng minh
3. Of or relating to or denoting the allies in world war i
- "An allied offensive"
- "The allied powers"
- synonym:
- Allied
3. Hoặc liên quan đến hoặc biểu thị các đồng minh trong thế chiến i
- "Một cuộc tấn công của đồng minh"
- "Các cường quốc đồng minh"
- từ đồng nghĩa:
- Đồng minh
4. United in a confederacy or league
- synonym:
- allied ,
- confederate ,
- confederative
4. Thống nhất trong một liên minh hoặc giải đấu
- từ đồng nghĩa:
- đồng minh ,
- liên minh
5. Joined by treaty or agreement
- synonym:
- allied
5. Tham gia hiệp ước hoặc thỏa thuận
- từ đồng nghĩa:
- đồng minh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English