Translation meaning & definition of the word "alley" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "con hẻm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Alley
[Hẻm]/æli/
noun
1. A narrow street with walls on both sides
- synonym:
- alley ,
- alleyway ,
- back street
1. Một con đường hẹp với những bức tường ở hai bên
- từ đồng nghĩa:
- hẻm ,
- ngõ ,
- đường trở lại
2. A lane down which a bowling ball is rolled toward pins
- synonym:
- bowling alley ,
- alley ,
- skittle alley
2. Một làn đường xuống mà một quả bóng bowling được lăn về phía chân
- từ đồng nghĩa:
- hẻm bowling ,
- hẻm ,
- hẻm nhỏ
Examples of using
Thankfully, there was an Armani store just outside the alley where Dima had slept.
Rất may, có một cửa hàng Armani ngay bên ngoài con hẻm nơi Dima đã ngủ.
This is a dead-end alley.
Đây là một con hẻm chết.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English