Translation meaning & definition of the word "allergy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dị ứng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Allergy
[Dị ứng]/ælərʤi/
noun
1. Hypersensitivity reaction to a particular allergen
- Symptoms can vary greatly in intensity
- synonym:
- allergy ,
- allergic reaction
1. Phản ứng quá mẫn với một chất gây dị ứng cụ thể
- Triệu chứng có thể thay đổi rất nhiều về cường độ
- từ đồng nghĩa:
- dị ứng ,
- phản ứng dị ứng
Examples of using
He has a drug allergy.
Anh bị dị ứng thuốc.
He has a drug allergy.
Anh bị dị ứng thuốc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English