Translation meaning & definition of the word "allegory" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cáo buộc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Allegory
[Cáo buộc]/æləgɔri/
noun
1. A short moral story (often with animal characters)
- synonym:
- fable ,
- parable ,
- allegory ,
- apologue
1. Một câu chuyện đạo đức ngắn (thường có nhân vật động vật)
- từ đồng nghĩa:
- ngụ ngôn ,
- xin lỗi
2. A visible symbol representing an abstract idea
- synonym:
- emblem ,
- allegory
2. Một biểu tượng hữu hình đại diện cho một ý tưởng trừu tượng
- từ đồng nghĩa:
- biểu tượng ,
- ngụ ngôn
3. An expressive style that uses fictional characters and events to describe some subject by suggestive resemblances
- An extended metaphor
- synonym:
- allegory
3. Một phong cách biểu cảm sử dụng các nhân vật và sự kiện hư cấu để mô tả một số chủ đề bằng cách tương đồng gợi ý
- Một phép ẩn dụ mở rộng
- từ đồng nghĩa:
- ngụ ngôn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English