Translation meaning & definition of the word "allay" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "allay" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Allay
[Allay]/əle/
verb
1. Lessen the intensity of or calm
- "The news eased my conscience"
- "Still the fears"
- synonym:
- still ,
- allay ,
- relieve ,
- ease
1. Giảm cường độ hoặc bình tĩnh
- "Tin tức làm giảm bớt lương tâm của tôi"
- "Vẫn là nỗi sợ hãi"
- từ đồng nghĩa:
- vẫn còn ,
- tất cả ,
- giảm bớt ,
- dễ dàng
2. Satisfy (thirst)
- "The cold water quenched his thirst"
- synonym:
- quench ,
- slake ,
- allay ,
- assuage
2. Thỏa mãn (khát)
- "Nước lạnh làm dịu cơn khát của anh"
- từ đồng nghĩa:
- làm dịu ,
- trượt ,
- tất cả ,
- ám sát
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English