Translation meaning & definition of the word "alkaline" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kiềm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Alkaline
[Kiềm]/ælkəlaɪn/
adjective
1. Relating to or containing an alkali
- Having a ph greater than 7
- "Alkaline soils derived from chalk or limestone"
- synonym:
- alkaline ,
- alkalic
1. Liên quan đến hoặc chứa một chất kiềm
- Có độ ph lớn hơn 7
- "Đất kiềm có nguồn gốc từ phấn hoặc đá vôi"
- từ đồng nghĩa:
- kiềm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English