Translation meaning & definition of the word "alike" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giống nhau" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Alike
[Giống nhau]/əlaɪk/
adjective
1. Having the same or similar characteristics
- "All politicians are alike"
- "They looked utterly alike"
- "Friends are generally alike in background and taste"
- synonym:
- alike(p) ,
- similar ,
- like
1. Có cùng đặc điểm hoặc tương tự
- "Tất cả các chính trị gia đều giống nhau"
- "Họ trông hoàn toàn giống nhau"
- "Bạn bè nói chung giống nhau về nền tảng và hương vị"
- từ đồng nghĩa:
- giống nhau (p) ,
- tương tự ,
- thích
adverb
1. Equally
- "Parents and teachers alike demanded reforms"
- synonym:
- alike ,
- likewise
1. Bằng nhau
- "Cha mẹ và giáo viên đều yêu cầu cải cách"
- từ đồng nghĩa:
- giống nhau ,
- tương tự như vậy
2. In a like manner
- "They walk alike"
- synonym:
- alike
2. Theo cách tương tự
- "Họ đi bộ như nhau"
- từ đồng nghĩa:
- giống nhau
Examples of using
Those houses are all alike.
Những ngôi nhà đó đều giống nhau.
We treat all visitors alike.
Chúng tôi đối xử với tất cả du khách như nhau.
These houses are all alike.
Những ngôi nhà này đều giống nhau.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English