Translation meaning & definition of the word "alight" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "alight" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Alight
[Alight]/əlaɪt/
verb
1. To come to rest, settle
- "Misfortune lighted upon him"
- synonym:
- alight ,
- light ,
- perch
1. Đến nghỉ ngơi, giải quyết
- "Bất hạnh thắp sáng anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- xuống ,
- ánh sáng ,
- cá rô
2. Come down
- "The birds alighted"
- synonym:
- alight ,
- climb down
2. Đi xuống
- "Những con chim đã thức dậy"
- từ đồng nghĩa:
- xuống ,
- leo xuống
adjective
1. Lighted up by or as by fire or flame
- "Forests set ablaze (or afire) by lightning"
- "Even the car's tires were aflame"
- "A night aflare with fireworks"
- "Candles alight on the tables"
- "Houses on fire"
- synonym:
- ablaze(p) ,
- afire(p) ,
- aflame(p) ,
- aflare(p) ,
- alight(p) ,
- on fire(p)
1. Thắp sáng bởi hoặc như lửa hoặc lửa
- "Rừng đốt cháy (hoặc xa) bởi sét"
- "Ngay cả lốp xe của xe cũng rực cháy"
- "Một đêm rực lửa với pháo hoa"
- "Nến trên bàn"
- "Nhà lửa"
- từ đồng nghĩa:
- bốc cháy (p) ,
- ở xa (p) ,
- aflame (p) ,
- aflare (p) ,
- alight (p) ,
- trên lửa (p)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English