Translation meaning & definition of the word "algebraic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đại số" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Algebraic
[Đại số]/ælʤəbreɪk/
adjective
1. Of or relating to algebra
- "Algebraic geometry"
- synonym:
- algebraic ,
- algebraical
1. Của hoặc liên quan đến đại số
- "Hình học đại số"
- từ đồng nghĩa:
- đại số
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English