Translation meaning & definition of the word "alfalfa" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "alfalfa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Alfalfa
[Cỏ linh lăng]/ælfælfə/
noun
1. Important european leguminous forage plant with trifoliate leaves and blue-violet flowers grown widely as a pasture and hay crop
- synonym:
- alfalfa ,
- lucerne ,
- Medicago sativa
1. Cây thức ăn thô xanh quan trọng của châu âu với lá trifoliate và hoa màu xanh tím được trồng rộng rãi như một loại đồng cỏ và cỏ khô
- từ đồng nghĩa:
- cỏ linh lăng ,
- lucerne ,
- Thuốc sativa
2. Leguminous plant grown for hay or forage
- synonym:
- alfalfa
2. Cây họ đậu được trồng để làm cỏ khô hoặc thức ăn gia súc
- từ đồng nghĩa:
- cỏ linh lăng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English