Translation meaning & definition of the word "alcohol" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "rượu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Alcohol
[Rượu]/ælkəhɑl/
noun
1. A liquor or brew containing alcohol as the active agent
- "Alcohol (or drink) ruined him"
- synonym:
- alcohol ,
- alcoholic drink ,
- alcoholic beverage ,
- intoxicant ,
- inebriant
1. Một loại rượu hoặc bia có chứa rượu là tác nhân hoạt động
- "Rượu (hoặc uống) hủy hoại anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- rượu ,
- uống có cồn ,
- đồ uống có cồn ,
- chất gây say ,
- say mê
2. Any of a series of volatile hydroxyl compounds that are made from hydrocarbons by distillation
- synonym:
- alcohol
2. Bất kỳ một loạt các hợp chất hydroxyl dễ bay hơi được làm từ hydrocarbon bằng cách chưng cất
- từ đồng nghĩa:
- rượu
Examples of using
Rub Tom's back with alcohol.
Chà lưng Tom với rượu.
Never swim while under the influence of alcohol.
Không bao giờ bơi trong khi dưới ảnh hưởng của rượu.
You don't need alcohol to be happy.
Bạn không cần rượu để hạnh phúc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English