Translation meaning & definition of the word "album" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "album" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Album
[Album]/ælbəm/
noun
1. One or more recordings issued together
- Originally released on 12-inch phonograph records (usually with attractive record covers) and later on cassette audiotape and compact disc
- synonym:
- album ,
- record album
1. Một hoặc nhiều bản ghi được phát hành cùng nhau
- Ban đầu được phát hành trên các bản ghi âm 12 inch (thường có bìa bản ghi hấp dẫn) và sau đó trên băng âm thanh cassette và đĩa compact
- từ đồng nghĩa:
- album ,
- album thu âm
2. A book of blank pages with pockets or envelopes
- For organizing photographs or stamp collections etc
- synonym:
- album
2. Một cuốn sách các trang trống có túi hoặc phong bì
- Để tổ chức hình ảnh hoặc bộ sưu tập tem, vv
- từ đồng nghĩa:
- album
Examples of using
It's very unlikely that we will release a new album before next winter.
Rất khó có khả năng chúng tôi sẽ phát hành một album mới trước mùa đông tới.
What's your favorite song on this album?
Bài hát yêu thích của bạn trong album này là gì?
What's your favorite Rolling Stones album?
Album Rolling Stones yêu thích của bạn là gì?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English