Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "airway" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đường hàng không" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Airway

[Đường hàng không]
/ɛrwe/

noun

1. A duct that provides ventilation (as in mines)

    synonym:
  • air passage
  • ,
  • air duct
  • ,
  • airway

1. Một ống dẫn cung cấp thông gió (như trong các mỏ)

    từ đồng nghĩa:
  • lối đi không khí
  • ,
  • ống dẫn khí
  • ,
  • đường hàng không

2. A designated route followed by airplanes in flying from one airport to another

    synonym:
  • air lane
  • ,
  • flight path
  • ,
  • airway
  • ,
  • skyway

2. Một tuyến đường được chỉ định theo sau là máy bay bay từ sân bay này sang sân bay khác

    từ đồng nghĩa:
  • làn đường hàng không
  • ,
  • đường bay
  • ,
  • đường hàng không
  • ,
  • đường trên trời

3. The passages through which air enters and leaves the body

    synonym:
  • respiratory tract
  • ,
  • airway

3. Các lối đi qua đó không khí đi vào và rời khỏi cơ thể

    từ đồng nghĩa:
  • đường hô hấp
  • ,
  • đường hàng không

4. A commercial enterprise that provides scheduled flights for passengers

    synonym:
  • airline
  • ,
  • airline business
  • ,
  • airway

4. Một doanh nghiệp thương mại cung cấp các chuyến bay theo lịch trình cho hành khách

    từ đồng nghĩa:
  • hãng hàng không
  • ,
  • kinh doanh hàng không
  • ,
  • đường hàng không