Translation meaning & definition of the word "airtight" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khai thác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Airtight
[kín khí]/ɛrtaɪt/
adjective
1. Having no weak points
- "An airtight defense"
- "An airtight argument"
- synonym:
- airtight ,
- air-tight
1. Không có điểm yếu
- "Phòng không kín"
- "Một cuộc tranh luận kín đáo"
- từ đồng nghĩa:
- kín khí
2. Not allowing air or gas to pass in or out
- synonym:
- airtight ,
- air-tight ,
- gas-tight
2. Không cho phép không khí hoặc khí đi vào hoặc ra
- từ đồng nghĩa:
- kín khí
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English