Translation meaning & definition of the word "airmail" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "airmail" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Airmail
[Đường hàng không]/ɛrmel/
noun
1. Letters and packages that are transported by aircraft
- synonym:
- airmail
1. Thư và gói hàng được vận chuyển bằng máy bay
- từ đồng nghĩa:
- đường hàng không
2. A system of conveying mail by aircraft
- synonym:
- airmail ,
- airpost
2. Một hệ thống truyền tải thư bằng máy bay
- từ đồng nghĩa:
- đường hàng không ,
- sân bay
verb
1. Send or transport by airmail
- "Letters to europe from the u.s. are best airmailed"
- synonym:
- airmail
1. Gửi hoặc vận chuyển bằng đường hàng không
- "Thư gửi châu âu từ hoa kỳ được gửi qua đường hàng không tốt nhất"
- từ đồng nghĩa:
- đường hàng không
Examples of using
She sent the letter by airmail.
Cô gửi thư bằng đường hàng không.
I'm sending you a birthday present by airmail.
Tôi đang gửi cho bạn một món quà sinh nhật bằng đường hàng không.
What's the airmail rate?
Tỷ lệ đường hàng không là gì?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English