Translation meaning & definition of the word "airing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phát sóng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Airing
[Phát sóng]/ɛrɪŋ/
noun
1. The opening of a subject to widespread discussion and debate
- synonym:
- dissemination ,
- airing ,
- public exposure ,
- spreading
1. Việc mở một chủ đề để thảo luận và tranh luận rộng rãi
- từ đồng nghĩa:
- phổ biến ,
- phát sóng ,
- tiếp xúc công cộng ,
- lan rộng
2. A short excursion (a walk or ride) in the open air
- "He took the dogs for an airing"
- synonym:
- airing
2. Một chuyến tham quan ngắn (đi bộ hoặc đi xe) trong không khí mở
- "Anh ấy đã đưa những con chó lên sóng"
- từ đồng nghĩa:
- phát sóng
3. The act of supplying fresh air and getting rid of foul air
- synonym:
- ventilation ,
- airing
3. Hành động cung cấp không khí trong lành và thoát khỏi không khí hôi
- từ đồng nghĩa:
- thông gió ,
- phát sóng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English