Translation meaning & definition of the word "airframe" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khung máy bay" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Airframe
[Khung máy bay]/ɛrfrem/
noun
1. The framework and covering of an airplane or rocket (excluding the engines)
- synonym:
- airframe
1. Khung và bao phủ của một chiếc máy bay hoặc tên lửa (không bao gồm các động cơ)
- từ đồng nghĩa:
- khung máy bay
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English