Translation meaning & definition of the word "air" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "không khí" sang tiếng Việt
Air
[Không khí]noun
1. A mixture of gases (especially oxygen) required for breathing
- The stuff that the wind consists of
- "Air pollution"
- "A smell of chemicals in the air"
- "Open a window and let in some air"
- "I need some fresh air"
- synonym:
- air
1. Một hỗn hợp khí (đặc biệt là oxy) cần thiết cho hơi thở
- Những thứ mà gió bao gồm
- "Ô nhiễm không khí"
- "Một mùi hóa chất trong không khí"
- "Mở một cửa sổ và để trong không khí"
- "Tôi cần một chút không khí trong lành"
- từ đồng nghĩa:
- không khí
2. The region above the ground
- "Her hand stopped in mid air"
- "He threw the ball into the air"
- synonym:
- air
2. Khu vực trên mặt đất
- "Tay cô ấy dừng lại giữa không trung"
- "Anh ấy ném bóng lên không trung"
- từ đồng nghĩa:
- không khí
3. A distinctive but intangible quality surrounding a person or thing
- "An air of mystery"
- "The house had a neglected air"
- "An atmosphere of defeat pervaded the candidate's headquarters"
- "The place had an aura of romance"
- synonym:
- air ,
- aura ,
- atmosphere
3. Một phẩm chất đặc biệt nhưng vô hình xung quanh một người hoặc vật
- "Một không khí bí ẩn"
- "Ngôi nhà có một không khí bị lãng quên"
- "Một bầu không khí thất bại tràn ngập trụ sở của ứng cử viên"
- "Nơi có hào quang lãng mạn"
- từ đồng nghĩa:
- không khí ,
- hào quang ,
- bầu không khí
4. A slight wind (usually refreshing)
- "The breeze was cooled by the lake"
- "As he waited he could feel the air on his neck"
- synonym:
- breeze ,
- zephyr ,
- gentle wind ,
- air
4. Một cơn gió nhẹ (thường là làm mới)
- "Gió mát được làm mát bởi hồ"
- "Khi anh ấy chờ đợi, anh ấy có thể cảm thấy không khí trên cổ"
- từ đồng nghĩa:
- gió nhẹ ,
- zephyr ,
- không khí
5. The mass of air surrounding the earth
- "There was great heat as the comet entered the atmosphere"
- "It was exposed to the air"
- synonym:
- atmosphere ,
- air
5. Khối lượng không khí bao quanh trái đất
- "Có sức nóng lớn khi sao chổi đi vào bầu khí quyển"
- "Nó đã được tiếp xúc với không khí"
- từ đồng nghĩa:
- bầu không khí ,
- không khí
6. Once thought to be one of four elements composing the universe (empedocles)
- synonym:
- air
6. Từng được cho là một trong bốn yếu tố cấu thành vũ trụ (empedocles)
- từ đồng nghĩa:
- không khí
7. A succession of notes forming a distinctive sequence
- "She was humming an air from beethoven"
- synonym:
- tune ,
- melody ,
- air ,
- strain ,
- melodic line ,
- line ,
- melodic phrase
7. Một chuỗi các ghi chú tạo thành một chuỗi đặc biệt
- "Cô ấy đang ngân nga một không khí từ beethoven"
- từ đồng nghĩa:
- điều chỉnh ,
- giai điệu ,
- không khí ,
- căng thẳng ,
- dòng giai điệu ,
- đường dây ,
- cụm từ du dương
8. Medium for radio and television broadcasting
- "The program was on the air from 9 til midnight"
- "The president used the airwaves to take his message to the people"
- synonym:
- air ,
- airwave
8. Trung bình cho phát thanh và truyền hình
- "Chương trình được phát sóng từ 9 đến nửa đêm"
- "Tổng thống đã sử dụng sóng phát thanh để đưa thông điệp của mình đến mọi người"
- từ đồng nghĩa:
- không khí ,
- sóng gió
9. Travel via aircraft
- "Air travel involves too much waiting in airports"
- "If you've time to spare go by air"
- synonym:
- air travel ,
- aviation ,
- air
9. Đi qua máy bay
- "Du lịch hàng không liên quan đến quá nhiều chờ đợi trong sân bay"
- "Nếu bạn có thời gian rảnh rỗi đi bằng đường hàng không"
- từ đồng nghĩa:
- du lịch hàng không ,
- hàng không ,
- không khí
verb
1. Expose to fresh air
- "Aerate your old sneakers"
- synonym:
- air out ,
- air ,
- aerate
1. Tiếp xúc với không khí trong lành
- "Làm dịu đôi giày thể thao cũ của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- không khí ,
- sục khí
2. Be broadcast
- "This show will air saturdays at 2 p.m."
- synonym:
- air
2. Được phát sóng
- "Chương trình này sẽ phát sóng vào thứ bảy lúc 2 p.m."
- từ đồng nghĩa:
- không khí
3. Broadcast over the airwaves, as in radio or television
- "We cannot air this x-rated song"
- synonym:
- air ,
- send ,
- broadcast ,
- beam ,
- transmit
3. Phát sóng trên sóng, như trong đài phát thanh hoặc truyền hình
- "Chúng tôi không thể phát sóng bài hát được xếp hạng x này"
- từ đồng nghĩa:
- không khí ,
- gửi ,
- phát sóng ,
- chùm ,
- truyền
4. Make public
- "She aired her opinions on welfare"
- synonym:
- publicize ,
- publicise ,
- air ,
- bare
4. Công khai
- "Cô ấy đã phát sóng ý kiến của mình về phúc lợi"
- từ đồng nghĩa:
- công khai ,
- không khí ,
- trần
5. Expose to warm or heated air, so as to dry
- "Air linen"
- synonym:
- air
5. Tiếp xúc với không khí ấm hoặc nóng, để khô
- "Vải không khí"
- từ đồng nghĩa:
- không khí
6. Expose to cool or cold air so as to cool or freshen
- "Air the old winter clothes"
- "Air out the smoke-filled rooms"
- synonym:
- vent ,
- ventilate ,
- air out ,
- air
6. Tiếp xúc với không khí mát hoặc lạnh để làm mát hoặc làm mát
- "Không khí quần áo mùa đông cũ"
- "Không khí ngoài các phòng đầy khói"
- từ đồng nghĩa:
- lỗ thông hơi ,
- thông gió ,
- không khí