Translation meaning & definition of the word "aimlessly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô mục đích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Aimlessly
[Vô tận]/emləsli/
adverb
1. Without aim
- In an aimless manner
- "He wandered around aimlessly"
- synonym:
- aimlessly
1. Không có mục đích
- Một cách vô mục đích
- "Anh lang thang khắp nơi một cách vô mục đích"
- từ đồng nghĩa:
- vô mục đích
Examples of using
I walked around aimlessly.
Tôi đi loanh quanh vô mục đích.
Many young Japanese people are drifting aimlessly in life.
Nhiều người trẻ Nhật Bản đang trôi dạt vô định trong cuộc sống.
I walked aimlessly about the street.
Tôi đi vô định về đường phố.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English