Translation meaning & definition of the word "ail" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ail" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ail
[Ail]/el/
noun
1. Aromatic bulb used as seasoning
- synonym:
- garlic ,
- ail
1. Bóng đèn thơm dùng làm gia vị
- từ đồng nghĩa:
- tỏi ,
- ail
verb
1. Be ill or unwell
- synonym:
- ail
1. Bị bệnh hoặc không khỏe
- từ đồng nghĩa:
- ail
2. Cause bodily suffering to and make sick or indisposed
- synonym:
- trouble ,
- ail ,
- pain
2. Gây đau khổ cho cơ thể và làm cho bệnh hoặc do dự
- từ đồng nghĩa:
- rắc rối ,
- ail ,
- đau
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English