Translation meaning & definition of the word "aid" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "viện trợ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Aid
[Viện trợ]/ed/
noun
1. A resource
- "Visual aids in teaching"
- synonym:
- aid ,
- assistance ,
- help
1. Một tài nguyên
- "Viện trợ thị giác trong giảng dạy"
- từ đồng nghĩa:
- viện trợ ,
- hỗ trợ ,
- giúp đỡ
2. The activity of contributing to the fulfillment of a need or furtherance of an effort or purpose
- "He gave me an assist with the housework"
- "Could not walk without assistance"
- "Rescue party went to their aid"
- "Offered his help in unloading"
- synonym:
- aid ,
- assist ,
- assistance ,
- help
2. Hoạt động góp phần đáp ứng nhu cầu hoặc tiếp tục nỗ lực hoặc mục đích
- "Anh ấy đã giúp tôi làm việc nhà"
- "Không thể đi mà không có sự trợ giúp"
- "Bữa tiệc giải cứu đã đến viện trợ của họ"
- "Cung cấp trợ giúp của mình trong việc dỡ hàng"
- từ đồng nghĩa:
- viện trợ ,
- hỗ trợ ,
- giúp đỡ
3. Money to support a worthy person or cause
- synonym:
- aid ,
- economic aid ,
- financial aid
3. Tiền để hỗ trợ một người xứng đáng hoặc gây ra
- từ đồng nghĩa:
- viện trợ ,
- viện trợ kinh tế ,
- viện trợ tài chính
4. The work of providing treatment for or attending to someone or something
- "No medical care was required"
- "The old car needs constant attention"
- synonym:
- care ,
- attention ,
- aid ,
- tending
4. Công việc cung cấp điều trị cho hoặc tham dự cho ai đó hoặc một cái gì đó
- "Không cần chăm sóc y tế"
- "Chiếc xe cũ cần sự chú ý liên tục"
- từ đồng nghĩa:
- chăm sóc ,
- chú ý ,
- viện trợ
verb
1. Give help or assistance
- Be of service
- "Everyone helped out during the earthquake"
- "Can you help me carry this table?"
- "She never helps around the house"
- synonym:
- help ,
- assist ,
- aid
1. Giúp đỡ hoặc hỗ trợ
- Được phục vụ
- "Mọi người đã giúp đỡ trong trận động đất"
- "Bạn có thể giúp tôi mang cái bàn này không?"
- "Cô ấy không bao giờ giúp đỡ quanh nhà"
- từ đồng nghĩa:
- giúp đỡ ,
- hỗ trợ ,
- viện trợ
2. Improve the condition of
- "These pills will help the patient"
- synonym:
- help ,
- aid
2. Cải thiện tình trạng của
- "Những viên thuốc này sẽ giúp bệnh nhân"
- từ đồng nghĩa:
- giúp đỡ ,
- viện trợ
Examples of using
What do you know about first aid?
Bạn biết gì về sơ cứu?
Health workers aid people in need.
Nhân viên y tế giúp đỡ những người có nhu cầu.
I need a first aid kit.
Tôi cần một bộ dụng cụ sơ cứu.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English