Translation meaning & definition of the word "agua" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "agua" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Agua
[Agua]/ɑgwə/
noun
1. Largest known toad species
- Native to central america
- Valuable destroyer of insect pests
- synonym:
- agua ,
- agua toad ,
- Bufo marinus
1. Loài cóc lớn nhất được biết đến
- Có nguồn gốc từ trung mỹ
- Tàu khu trục côn trùng có giá trị
- từ đồng nghĩa:
- agua ,
- cóc agua ,
- Bến du thuyền Bufo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English