Translation meaning & definition of the word "agony" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ agony sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Agony
[Đau đớn]/ægəni/
noun
1. Intense feelings of suffering
- Acute mental or physical pain
- "An agony of doubt"
- "The torments of the damned"
- synonym:
- agony ,
- torment ,
- torture
1. Cảm giác đau khổ mãnh liệt
- Đau nhức tinh thần hoặc thể xác cấp tính
- "Một nỗi thống khổ của sự nghi ngờ"
- "Sự dày vò của kẻ chết tiệt"
- từ đồng nghĩa:
- đau đớn ,
- dằn vặt ,
- tra tấn
2. A state of acute pain
- synonym:
- agony ,
- suffering ,
- excruciation
2. Một trạng thái đau cấp tính
- từ đồng nghĩa:
- đau đớn ,
- đau khổ ,
- sự đau đớn
Examples of using
I just love to read the agony column in teenage magazines.
Tôi chỉ thích đọc chuyên mục đau đớn trên các tạp chí dành cho thanh thiếu niên.
She screamed in agony.
Cô hét lên trong đau đớn.
He held back a cry of agony.
Anh kìm lại một tiếng kêu đau đớn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English