Translation meaning & definition of the word "ago" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trước" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ago
[Ago]/əgoʊ/
adjective
1. Gone by
- Or in the past
- "Two years ago"
- "`agone' is an archaic word for `ago'"
- synonym:
- ago ,
- agone
1. Đi qua
- Hoặc trong quá khứ
- "Hai năm trước"
- "` agone" là một từ cổ xưa cho `ago'"
- từ đồng nghĩa:
- trước đây ,
- agone
adverb
1. In the past
- "Long ago"
- "Sixty years ago my grandfather came to the u.s."
- synonym:
- ago
1. Trong quá khứ
- "Từ lâu"
- "Sáu mươi năm trước, ông tôi đã đến hoa kỳ."
- từ đồng nghĩa:
- trước đây
Examples of using
Tom is not the same as he was thirty years ago.
Tom không giống như anh ba mươi năm trước.
Tom was due here three hours ago.
Tom đã đến đây ba giờ trước.
We got married a few years ago.
Chúng tôi đã kết hôn một vài năm trước.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English