Translation meaning & definition of the word "agile" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "agile" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Agile
[Agile]/æʤəl/
adjective
1. Moving quickly and lightly
- "Sleek and agile as a gymnast"
- "As nimble as a deer"
- "Nimble fingers"
- "Quick of foot"
- "The old dog was so spry it was halfway up the stairs before we could stop it"
- synonym:
- agile ,
- nimble ,
- quick ,
- spry
1. Di chuyển nhanh và nhẹ
- "Mắt léo và nhanh nhẹn như một vận động viên thể dục"
- "Nhanh nhẹn như một con nai"
- "Ngón tay nhanh nhẹn"
- "Nhanh chân"
- "Con chó già đã rất vui vẻ, nó đã đi được nửa cầu thang trước khi chúng tôi có thể ngăn chặn nó"
- từ đồng nghĩa:
- nhanh nhẹn ,
- nhanh chóng ,
- cựa
2. Mentally quick
- "An agile mind"
- "Nimble wits"
- synonym:
- agile ,
- nimble
2. Nhanh về tinh thần
- "Một tâm trí nhanh nhẹn"
- "Mồi dào"
- từ đồng nghĩa:
- nhanh nhẹn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English